Thiết bị tường lửa FortiGate FG-60F-BDL-950-12 là một giải pháp bảo mật tiên tiến, được thiết kế để bảo vệ các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Bảo mật toàn diện: FortiGate FG-60F cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát ứng dụng, IPS, chống phần mềm độc hại, lọc web và chống thư rác. Thiết bị này cũng hỗ trợ bảo mật SD-WAN, giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng và trải nghiệm người dùng.
- Hiệu suất cao:
Thông lượng Firewall: 10 Gbps
Thông lượng IPS: 1.4 Gbps
Thông lượng NGFW: 1 Gbps
Thông lượng bảo vệ mối đe dọa: 700 Mbps12.
- Kết nối đa dạng:
7 cổng nội bộ GE RJ45
2 cổng WAN GE RJ45
1 cổng DMZ GE RJ45
2 cổng FortiLink GE RJ45
1 cổng Console
1 cổng USB12.
- Quản lý dễ dàng: Được trang bị giao diện quản lý đơn giản và hiệu quả, cung cấp khả năng tự động hóa và giám sát toàn diện.
- Thiết kế nhỏ gọn: FortiGate FG-60F có thiết kế không quạt, nhỏ gọn, phù hợp cho các văn phòng chi nhánh hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Tích hợp FortiOS: Hệ điều hành FortiOS cung cấp khả năng bảo mật và quản lý mạng toàn diện, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý bảo mật.
FortiGate 60F FortiGate 61F FortiWifi 60F FortiWifi 61F Hardware Specifications GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1 2 / 1 2 / 1 2 / 1 GE RJ45 Internal Ports 5 5 5 5 GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2 2 2 2 Wireless Interface – – Single Radio (2.4GHz/5GHz),
802.11 a/b/g/n/ac-W2Single Radio (2.4GHz/5GHz),
802.11 a/b/g/n/ac-W2USB Ports 1 1 1 1 Console (RJ45) 1 1 1 1 Internal Storage – 1 x 128 GB SSD – 1 x 128 GB SSD System Performance — Enterprise Traffic Mix IPS Throughput2 1.4 Gbps NGFW Throughput2, 4 1 Gbps Threat Protection Throughput2, 5 700 Mbps System Performance Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.3 μs Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps Concurrent Sessions (TCP) 700 New Sessions/Second (TCP) 35 Firewall Policies 5 IPsec VPN Throughput (512 byte)1 6.5 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500 SSL-VPN Throughput 900 Mbps Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200 SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3 630 Mbps SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 400 SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3 55 Application Control Throughput (HTTP 64K)2 1.8 Gbps CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 8 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10 Maximum Number of FortiSwitches Supported 16 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32 Maximum Number of FortiTokens 500 High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering Dimensions Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3 Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160 mm Weight 2.23 lbs (1.01 kg) Form Factor Desktop Radio Specifications Multiple User (MU) MIMO – – 3×3 Maximum Wi-Fi Speeds – – 1300 Mbps @ 5 GHz, 450 Mbps @ 2.4 GHz Maximum Tx Power – – 20 dBm Antenna Gain – – 3.5 dBi @ 5 GHz, 5 dBi @ 2.4 GHz Operating Environment and Certifications Power Rating 12Vdc, 3A Power Required Powered by External DC Power Adapter,
100–240V AC, 50/60 HzMaximum Current 100Vac/1.0A, 240Vac/0.6A Power Consumption (Average / Maximum) 10.17 W / 12.43 W 17.2 W / 18.7 W 17.2 W / 18.7 W 17.5 W / 19.0 W Heat Dissipation 63.1 BTU/hr 63.8 BTU/hr 63.8 BTU/hr 64.8 BTU/hr Operating Temperature 32–104°F (0–40°C) Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C) Humidity 10–90% non-condensing Noise Level Fanless 0 dBA Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m) Compliance FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.